Có 2 kết quả:

膏药 gāo yao ㄍㄠ 膏藥 gāo yao ㄍㄠ

1/2

gāo yao ㄍㄠ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

herbal plaster applied to a wound

Bình luận 0

gāo yao ㄍㄠ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

herbal plaster applied to a wound

Bình luận 0